0. 24_25_TMath_6A1_Online thành viên
Rank | Tên truy cập | Điểm | Đề bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 1033 |
Nguyễn Minh Khang
@6a1_24_25_0006
|
2128 | 215 |
2 | 1010 |
Trần Hoàng Khang
@6a2on240027
|
2086 | 136 |
3 | 1024 |
Phạm Thảo Ly
@6a1_24_25_0007
|
2077 | 124 |
4 | 584 |
Ta Gia Loc
@loctg_p0
|
2052 | 101 |
5 | 1053 |
Nguyễn Gia Bảo
@6a2on240020
|
2021 | 91 |
6 | 693 |
Mỵ Hương Giang
@6a1_24_25_0010
|
1998 | 84 |
7 | 367 |
Chu Hoàng Hải Đăng
@chuhoanghaidang
|
1984 | 80 |
8 | 1020 |
Ngô Xuân Nam
@6a1_24_25_0003
|
1983 | 80 |
9 | 301 |
TRƯƠNG MINH QUỐC
@minhquoc123dz
|
1980 | 82 |
10 | 827 |
Phạm Phú Phúc
@6a1_24_25_0009
|
1972 | 77 |
11 | 913 |
Nguyễn Tống Minh Khang
@6a1_24_25_0011
|
1971 | 77 |
11 | 1059 |
Nguyễn An Phú
@6a1_24_25_0004
|
1971 | 77 |
13 | 905 |
Võ Hoàng Khang
@hoangkhang
|
1967 | 75 |
14 | 1065 |
Dương Thành
@6a1_24_25_0025
|
1938 | 70 |
15 | 1127 |
Đào Hoàng Hùng
@6a2on240028
|
1922 | 68 |
16 | 68 |
Lê Hải Đăng
@6a1_24_25_0002
|
1861 | 59 |
17 | 385 |
Trần Nguyễn Thăng
@nguyenthang2023
|
1815 | 57 |
18 | 1049 |
Hoàng Văn Hưng
@6a2on240008
|
1801 | 52 |
19 |
6a1_24_25_0024
@6a1_24_25_0024
|
1713 | 43 | |
20 |
6a1_24_25_0017
@6a1_24_25_0017
|
1709 | 45 | |
21 | 183 |
Đào Quang Đạt
@6a1_24_25_0001
|
1697 | 46 |
22 | 237 |
6a1_24_25_0022
@6a1_24_25_0022
|
1651 | 41 |
23 |
6a1_24_25_0020
@6a1_24_25_0020
|
1628 | 39 | |
23 |
6a1_24_25_0018
@6a1_24_25_0018
|
1622 | 40 | |
25 |
6a1_24_25_0019
@6a1_24_25_0019
|
1591 | 38 | |
26 | 77 |
Thái Anh Minh
@6a2on240024
|
1589 | 36 |
27 | 264 |
Đào Quang Đạt
@quangdat5g
|
1577 | 36 |
28 |
6a1_24_25_0021
@6a1_24_25_0021
|
1202 | 22 | |
29 |
6a1_24_25_0023
@6a1_24_25_0023
|
1171 | 23 | |
30 |
6a1_24_25_0016
@6a1_24_25_0016
|
1060 | 17 | |
31 | 198 |
Võ Phúc Huy
@phuchuy2701
|
951 | 15 |
32 | 802 |
đào quang đạt
@datlop5g
|
314 | 4 |
33 | 302 |
Nguyễn Hải Đăng
@6a1_24_25_0005
|
51 | 1 |
34 |
6a1_24_25_0014
@6a1_24_25_0014
|
0 | 0 | |
34 |
6a1_24_25_0008
@6a1_24_25_0008
|
0 | 0 | |
34 |
6a1_24_25_0012
@6a1_24_25_0012
|
0 | 0 | |
34 |
6a1_24_25_0015
@6a1_24_25_0015
|
0 | 0 | |
34 |
6a1_24_25_0000
@6a1_24_25_0000
|
0 | 0 |