0. 24_25_TMath_6A1_Online thành viên
Rank | Tên truy cập | Điểm | Đề bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 1063 |
Trần Hoàng Khang
@6a2on240027
|
2126 | 215 |
2 | 1044 |
Nguyễn Minh Khang
@6a1_24_25_0006
|
2125 | 208 |
3 | 1008 |
Phạm Thảo Ly
@6a1_24_25_0007
|
2091 | 142 |
4 | 1026 |
Ta Gia Loc
@loctg_p0
|
2085 | 137 |
5 | 730 |
Mỵ Hương Giang
@6a1_24_25_0010
|
2047 | 106 |
6 | 1013 |
Đào Hoàng Hùng
@6a2on240028
|
2038 | 101 |
7 | 1235 |
Ngô Xuân Nam
@6a1_24_25_0003
|
2025 | 96 |
8 | 1025 |
Nguyễn Gia Bảo
@6a2on240020
|
2024 | 93 |
9 | 1109 |
Nguyễn An Phú
@6a1_24_25_0004
|
2020 | 94 |
10 | 454 |
Chu Hoàng Hải Đăng
@chuhoanghaidang
|
2020 | 96 |
11 | 769 |
Phạm Phú Phúc
@6a1_24_25_0009
|
2017 | 94 |
12 | 587 |
Nguyễn Tống Minh Khang
@6a1_24_25_0011
|
2013 | 92 |
13 | 555 |
Võ Hoàng Khang
@hoangkhang
|
2003 | 89 |
14 | 266 |
TRƯƠNG MINH QUỐC
@minhquoc123dz
|
2003 | 92 |
15 | 1074 |
Hoàng Văn Hưng
@6a2on240008
|
1936 | 72 |
16 | -183 |
Lê Hải Đăng
@6a1_24_25_0002
|
1900 | 67 |
17 | 1065 |
Dương Thành
@6a1_24_25_0025
|
1875 | 59 |
18 |
6a1_24_25_0018
@6a1_24_25_0018
|
1851 | 56 | |
19 |
6a1_24_25_0020
@6a1_24_25_0020
|
1831 | 53 | |
20 |
6a1_24_25_0024
@6a1_24_25_0024
|
1807 | 50 | |
21 | 236 |
6a1_24_25_0022
@6a1_24_25_0022
|
1798 | 51 |
22 | 403 |
Đào Quang Đạt
@quangdat5g
|
1797 | 54 |
23 | 70 |
Thái Anh Minh
@6a2on240024
|
1737 | 48 |
24 | 363 |
Trần Nguyễn Thăng
@nguyenthang2023
|
1703 | 47 |
25 |
6a1_24_25_0017
@6a1_24_25_0017
|
1662 | 41 | |
26 |
6a1_24_25_0016
@6a1_24_25_0016
|
1616 | 36 | |
27 | 182 |
Đào Quang Đạt
@6a1_24_25_0001
|
1597 | 40 |
28 |
6a1_24_25_0019
@6a1_24_25_0019
|
1547 | 35 | |
29 |
6a1_24_25_0023
@6a1_24_25_0023
|
1527 | 34 | |
30 |
6a1_24_25_0021
@6a1_24_25_0021
|
1246 | 22 | |
31 | 194 |
Võ Phúc Huy
@phuchuy2701
|
926 | 14 |
32 |
Hoàng QuốcThiện
@phucthienhoang
|
270 | 3 | |
33 | 809 |
đào quang đạt
@datlop5g
|
197 | 2 |
34 | 302 |
Nguyễn Hải Đăng
@6a1_24_25_0005
|
51 | 1 |
35 |
6a1_24_25_0014
@6a1_24_25_0014
|
0 | 0 | |
35 |
6a1_24_25_0008
@6a1_24_25_0008
|
0 | 0 | |
35 |
6a1_24_25_0012
@6a1_24_25_0012
|
0 | 0 | |
35 |
6a1_24_25_0015
@6a1_24_25_0015
|
0 | 0 | |
35 |
6a1_24_25_0000
@6a1_24_25_0000
|
0 | 0 |