Problems
Problem search
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | Users |
---|---|---|---|---|---|
a01a000001 | Xin chào! |
Mức độ A - Nhớ
|
50p | 44.5% | 3050 |
a01a000002 | Nhập xuất số nguyên |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 59.9% | 3000 |
a01a000003 | A Plus B |
Mức độ A - Nhớ
|
50p | 64.0% | 3417 |
a01a000004 | Số gấp 3 |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 60.4% | 3103 |
a01a000005 | Số gấp đôi |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 72.8% | 2138 |
a01a000006 | Số có 2 chữ số |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 59.4% | 2299 |
a01a000007 | Số có ba chữ số |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 59.9% | 1630 |
a01a000008 | Chữ số đơn vị |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 47.0% | 1965 |
a01a000009 | Tính giá trị biểu thức 4 |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 62.8% | 2684 |
a01a000010 | HCN dấu * |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 57.9% | 2262 |
a01a000011 | Hình vuông |
Mức độ A - Nhớ
|
50p | 50.6% | 1572 |
a01a000012 | Biểu thức và phép toán số học |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 39.5% | 1375 |
a01a000013 | Hàng chục - hàng đơn vị |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 41.1% | 1602 |
a01a000014 | Phép tính |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 69.3% | 1519 |
a01a000016 | Số liền trước - Số liền sau |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 66.7% | 1850 |
a01a000020 | Tổng số dư |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 57.2% | 1035 |
a01a000022 | Tính giá trị biểu thức 6 |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 75.8% | 1222 |
a01a000023 | Tổng bình phương |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 66.1% | 1886 |
a01a000026 | Đăng kí dự thi |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 84.7% | 1170 |
a01b000001 | Chu vi diện tích hình tròn |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 44.3% | 1774 |
a01b000002 | Remaining Time |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 49.1% | 839 |
a01b000003 | Tổng các cạnh của hình hộp chữ nhật |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 37.4% | 793 |
a01b000004 | Nội quy trường học |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 61.6% | 1560 |
a01b000005 | A - Blackjack |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 63.0% | 821 |
a01b000007 | Số hạng |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 0.0% | 0 |
a01b000008 | Căn n |
Mức độ B - Hiểu
|
50 | 49.3% | 1737 |
a01b000016 | Số có 2 chữ số |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 60.6% | 1205 |
a01b000018 | Số có 2 chữ số (1) |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 74.9% | 1197 |
a01b000019 | Số có 3 chữ số (2) |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 57.5% | 1182 |
a01c000001 | Khối lập phương |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 72.2% | 857 |
a01c000002 | A - Grouping 2 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 64.9% | 549 |
a01c000003 | Tổng số lẻ |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 61.6% | 958 |
a01c000004 | Nhập môn - Chia lấy nguyên lấy dư |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 61.3% | 1057 |
a01c000006 | Những lá cờ vui |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 78.7% | 1418 |
a01c000007 | Trồng hoa |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 69.6% | 1102 |
a01d000006 | Tính số bàn học |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 55.4% | 1372 |
a02a000001 | Số chẵn - Số lẻ |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 63.6% | 2785 |
a02b000008 | Kiểm tra số |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 59.3% | 1422 |
a02b000009 | Số lớn hơn |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 32.9% | 547 |
a02b000010 | Số dư 2 |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 46.0% | 668 |
a02c000001 | Hóa đơn tiền điện |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 49.8% | 1209 |
a02d000001 | Cấp Số Cộng |
Mức độ D - Phân tích
|
100p | 50.1% | 717 |
a03a000001 | Giai thừa |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 53.0% | 1103 |
a03a000004 | Chữ cái lặp |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 62.2% | 1182 |
a03a000006 | In số tự nhiên (2) |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 53.7% | 1853 |
a03a000007 | In các số chẵn 1 |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 57.6% | 1081 |
a03b000001 | Hình chữ nhật ### |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 69.2% | 1064 |
a03b000002 | Lũy thừa |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 69.4% | 1225 |
a03c000001 | Bàn cờ vua |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 58.4% | 776 |
a03c000005 | Tiền gửi ngân hàng |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 53.9% | 787 |