Đề bài
Các bài nộp
Tổ chức
Thành viên
Cuộc thi
Giới thiệu
Tips
Trạng thái
Custom checker
TMATH
Đề bài
Các bài nộp
Thành viên
Tổ chức
Cuộc thi
Giới thiệu
Light
Dark
System
Đăng nhập
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất với JavaScript được cho phép.
Problems
1
2
3
4
5
6
15
16
Tìm kiếm bài tập
Thuộc Danh mục
Mức độ A - Nhớ
Mức độ B - Hiểu
Mức độ C - Vận dụng
Mức độ D - Phân tích
Mức độ E - Đánh giá
Mức độ F - Đặc biệt
Uncategorized
Groups
A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán
A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh
A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp
A - Nhập môn: 04 - Hàm (function)
A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều
A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều
A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự
A - Nhập môn: 08 - Cấu trúc bản ghi pair và struct
A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1
A - Nhập môn: 10 - Xử lý file văn bản
Tìm
Code ▴
Đề bài
Thuộc Danh mục
Điểm
AC %
Thành viên
a01a000001
Xin chào!
Mức độ A - Nhớ
50p
44,5%
3082
a01a000002
Nhập xuất số nguyên
Mức độ A - Nhớ
100
59,7%
3027
a01a000003
A Plus B
Mức độ A - Nhớ
50p
63,9%
3450
a01a000004
Số gấp 3
Mức độ A - Nhớ
100p
60,4%
3136
a01a000005
Số gấp đôi
Mức độ A - Nhớ
100
72,8%
2165
a01a000006
Số có 2 chữ số
Mức độ A - Nhớ
100
59,3%
2325
a01a000007
Số có ba chữ số
Mức độ A - Nhớ
100
60,0%
1655
a01a000008
Chữ số đơn vị
Mức độ A - Nhớ
100p
46,9%
1993
a01a000009
Tính giá trị biểu thức 4
Mức độ A - Nhớ
100
62,6%
2713
a01a000010
HCN dấu *
Mức độ A - Nhớ
100p
57,8%
2294
a01a000011
Hình vuông
Mức độ A - Nhớ
50p
50,7%
1605
a01a000012
Biểu thức và phép toán số học
Mức độ A - Nhớ
100p
39,6%
1401
a01a000013
Hàng chục - hàng đơn vị
Mức độ A - Nhớ
100
41,0%
1623
a01a000014
Phép tính
Mức độ A - Nhớ
50
69,5%
1542
a01a000016
Số liền trước - Số liền sau
Mức độ A - Nhớ
100
66,8%
1875
a01a000020
Tổng số dư
Mức độ A - Nhớ
100p
57,2%
1065
a01a000022
Tính giá trị biểu thức 6
Mức độ A - Nhớ
50
75,7%
1248
a01a000023
Tổng bình phương
Mức độ A - Nhớ
50
66,2%
1909
a01a000026
Đăng kí dự thi
Mức độ A - Nhớ
100
84,8%
1193
a01b000001
Chu vi diện tích hình tròn
Mức độ A - Nhớ
100
44,2%
1797
a01b000002
Remaining Time
Mức độ B - Hiểu
100p
49,1%
863
a01b000003
Tổng các cạnh của hình hộp chữ nhật
Mức độ B - Hiểu
100
37,1%
813
a01b000004
Nội quy trường học
Mức độ B - Hiểu
100
61,4%
1577
a01b000005
A - Blackjack
Mức độ B - Hiểu
100
63,0%
836
a01b000007
Số hạng
Mức độ B - Hiểu
100
0,0%
0
a01b000008
Căn n
Mức độ B - Hiểu
50
49,3%
1752
a01b000016
Số có 2 chữ số
Mức độ B - Hiểu
100p
60,6%
1221
a01b000018
Số có 2 chữ số (1)
Mức độ B - Hiểu
100p
75,0%
1216
a01b000019
Số có 3 chữ số (2)
Mức độ B - Hiểu
100p
57,6%
1196
a01c000001
Khối lập phương
Mức độ C - Vận dụng
100
71,8%
876
a01c000002
A - Grouping 2
Mức độ C - Vận dụng
100p
64,3%
561
a01c000003
Tổng số lẻ
Mức độ C - Vận dụng
100p
61,2%
968
a01c000004
Nhập môn - Chia lấy nguyên lấy dư
Mức độ C - Vận dụng
100
61,4%
1067
a01c000006
Những lá cờ vui
Mức độ B - Hiểu
100
78,6%
1436
a01c000007
Trồng hoa
Mức độ B - Hiểu
100p
69,7%
1124
a01d000006
Tính số bàn học
Mức độ B - Hiểu
100p
55,4%
1389
a02a000001
Số chẵn - Số lẻ
Mức độ A - Nhớ
100
63,6%
2804
a02b000008
Kiểm tra số
Mức độ A - Nhớ
100p
58,8%
1435
a02b000009
Số lớn hơn
Mức độ A - Nhớ
100p
33,1%
560
a02b000010
Số dư 2
Mức độ A - Nhớ
100p
45,7%
681
a02c000001
Hóa đơn tiền điện
Mức độ A - Nhớ
100p
49,9%
1226
a02d000001
Cấp Số Cộng
Mức độ D - Phân tích
100p
50,1%
739
a03a000001
Giai thừa
Mức độ A - Nhớ
100p
52,9%
1113
a03a000004
Chữ cái lặp
Mức độ A - Nhớ
100p
61,8%
1192
a03a000006
In số tự nhiên (2)
Mức độ A - Nhớ
100
53,8%
1867
a03a000007
In các số chẵn 1
Mức độ A - Nhớ
100p
57,4%
1094
a03b000001
Hình chữ nhật ###
Mức độ B - Hiểu
100p
69,1%
1089
a03b000002
Lũy thừa
Mức độ B - Hiểu
100p
69,3%
1238
a03c000001
Bàn cờ vua
Mức độ C - Vận dụng
100
58,4%
789
a03c000005
Tiền gửi ngân hàng
Mức độ B - Hiểu
100p
53,9%
800
1
2
3
4
5
6
15
16
proudly powered by
DMOJ
English (en)
Tiếng Việt (vi)