Đề bài
Các bài nộp
Tổ chức
Thành viên
Cuộc thi
Giới thiệu
Tips
Trạng thái
Custom checker
TMATH
Đề bài
Các bài nộp
Thành viên
Tổ chức
Cuộc thi
Giới thiệu
Light
Dark
System
Đăng nhập
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất với JavaScript được cho phép.
Problems
1
2
3
4
5
6
15
16
Tìm kiếm bài tập
Thuộc Danh mục
Mức độ A - Nhớ
Mức độ B - Hiểu
Mức độ C - Vận dụng
Mức độ D - Phân tích
Mức độ E - Đánh giá
Mức độ F - Đặc biệt
Uncategorized
Groups
A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán
A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh
A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp
A - Nhập môn: 04 - Hàm (function)
A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều
A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều
A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự
A - Nhập môn: 08 - Cấu trúc bản ghi pair và struct
A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1
A - Nhập môn: 10 - Xử lý file văn bản
Tìm
Code ▴
Đề bài
Thuộc Danh mục
Điểm
AC %
Thành viên
a01a000001
Xin chào!
Mức độ A - Nhớ
50p
45,6%
2687
a01a000002
Nhập xuất số nguyên
Mức độ A - Nhớ
100
61,3%
2706
a01a000003
A Plus B
Mức độ A - Nhớ
50p
64,6%
3112
a01a000004
Số gấp 3
Mức độ A - Nhớ
100p
61,3%
2805
a01a000005
Số gấp đôi
Mức độ A - Nhớ
100
72,9%
1849
a01a000006
Số có 2 chữ số
Mức độ A - Nhớ
100
61,8%
2036
a01a000007
Số có ba chữ số
Mức độ A - Nhớ
100
61,8%
1404
a01a000008
Chữ số đơn vị
Mức độ A - Nhớ
100p
48,0%
1697
a01a000009
Tính giá trị biểu thức 4
Mức độ A - Nhớ
100
63,1%
2455
a01a000010
HCN dấu *
Mức độ A - Nhớ
100p
58,4%
2074
a01a000011
Hình vuông
Mức độ A - Nhớ
50p
52,5%
1385
a01a000012
Biểu thức và phép toán số học
Mức độ A - Nhớ
100p
40,1%
1213
a01a000013
Hàng chục - hàng đơn vị
Mức độ A - Nhớ
100
41,1%
1404
a01a000014
Phép tính
Mức độ A - Nhớ
50
70,5%
1336
a01a000016
Số liền trước - Số liền sau
Mức độ A - Nhớ
100
66,4%
1655
a01a000019
Tổng - Tích
Mức độ A - Nhớ
50
58,7%
898
a01a000020
Tổng số dư
Mức độ A - Nhớ
100p
61,7%
817
a01a000022
Tính giá trị biểu thức 6
Mức độ A - Nhớ
50
76,2%
1045
a01a000023
Tổng bình phương
Mức độ A - Nhớ
50
67,3%
1715
a01a000026
Đăng kí dự thi
Mức độ A - Nhớ
100
86,6%
960
a01b000001
Chu vi diện tích hình tròn
Mức độ A - Nhớ
100
44,6%
1565
a01b000002
Remaining Time
Mức độ B - Hiểu
100p
48,8%
692
a01b000003
Tổng các cạnh của hình hộp chữ nhật
Mức độ B - Hiểu
100
38,4%
707
a01b000004
Nội quy trường học
Mức độ B - Hiểu
100
61,3%
1366
a01b000005
A - Blackjack
Mức độ B - Hiểu
100
64,7%
723
a01b000007
Số hạng
Mức độ B - Hiểu
100
0,0%
0
a01b000008
Căn n
Mức độ B - Hiểu
50
49,9%
1569
a01b000016
Số có 2 chữ số
Mức độ B - Hiểu
100p
57,8%
1015
a01b000018
Số có 2 chữ số (1)
Mức độ B - Hiểu
100p
74,3%
1026
a01b000019
Số có 3 chữ số (2)
Mức độ B - Hiểu
100p
58,0%
1027
a01c000001
Khối lập phương
Mức độ C - Vận dụng
100
72,0%
750
a01c000002
A - Grouping 2
Mức độ C - Vận dụng
100p
64,8%
471
a01c000003
Tổng số lẻ
Mức độ C - Vận dụng
100p
61,5%
855
a01c000004
Nhập môn - Chia lấy nguyên lấy dư
Mức độ C - Vận dụng
100
60,9%
946
a01c000006
Những lá cờ vui
Mức độ C - Vận dụng
100
80,0%
1264
a01c000007
Trồng hoa
Mức độ B - Hiểu
100p
70,0%
924
a01c000008
Nhiệm vụ 1
Mức độ A - Nhớ
80
74,9%
1372
a01d000006
Tính số bàn học
Mức độ B - Hiểu
100p
56,5%
1196
a02a000001
Số chẵn - Số lẻ
Mức độ A - Nhớ
100
64,1%
2550
a02b000008
Kiểm tra số
Mức độ A - Nhớ
100p
61,8%
1232
a02b000009
Số lớn hơn
Mức độ A - Nhớ
100p
34,5%
458
a02b000010
Số dư 2
Mức độ A - Nhớ
100p
48,0%
613
a02c000001
Hóa đơn tiền điện
Mức độ A - Nhớ
100p
51,0%
1102
a02d000001
Cấp Số Cộng
Mức độ D - Phân tích
100p
50,7%
649
a03a000001
Giai thừa
Mức độ A - Nhớ
100p
54,0%
963
a03a000004
Chữ cái lặp
Mức độ A - Nhớ
100p
68,3%
1015
a03a000005
In số tự nhiên (1)
Mức độ A - Nhớ
100
73,9%
2121
a03a000006
In số tự nhiên (2)
Mức độ A - Nhớ
100
57,1%
1669
a03a000007
Số chẵn 1
Mức độ A - Nhớ
100p
66,9%
912
a03b000001
Hình chữ nhật ###
Mức độ B - Hiểu
100p
68,6%
959
1
2
3
4
5
6
15
16
proudly powered by
DMOJ
English (en)
Tiếng Việt (vi)