Point: 100.0
Time limit: 1.0s
Memory limit: 640 M
Input:
stdin
Output:
stdout
Author:
Problem type
C - Cấu trúc dữ liệu nâng cao: 04 - Map
Ngôn ngữ cho phép
C, C#, C++, Java, Pascal, Python, Text
Cho một dãy \(N\) số nguyên \(a_1, a_2, ... , a_N\).
Yêu cầu
Hãy in ra các phần tử khác nhau, và số lần xuất hiện của nó trong dãy số.
Input
- Dòng đầu tiên chứa 1 số nguyên dương \(N\) \((1 ≤ N ≤ 10^5)\).
- Dòng tiếp theo chứa \(N\) số nguyên dương \(a_1, a_2, ... , a_N\) \((|a_i| ≤ 10^5)\).
Output
- In ra trên các dòng khác nhau, mỗi dòng là giá trị của phần tử và số lần xuất hiện của nó. In ra theo thứ tự tăng dần của giá trị
Ví dụ
INPUT | OUTPUT |
---|---|
\(5\) \(1\) \(4\) \(1\) -\(2\) \(3\) |
-\(2\) \(1\) \(1\) \(2\) \(3\) \(1\) \(4\) \(1\) |
\(5\) \(1\) \(1\) \(1\) \(1\) \(1\) |
\(1\) \(5\) |
\(1\) \(0\) |
\(0\) \(1\) |
Gợi ý: Sử dụng Map để đánh dấu số lần xuất hiện của từng phần tử.