Problems
Tìm kiếm bài tập
Code ▴ | Đề bài | Thuộc Danh mục | Điểm | AC % | Thành viên |
---|---|---|---|---|---|
mecene | Cơ năng |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 18,3% | 82 |
mistake | Sai lầm tuổi 16 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 39,1% | 21 |
mk | Mật Khẩu |
Mức độ C - Vận dụng
|
48p | 30,8% | 47 |
money | Harry Potter |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 54,9% | 230 |
muaban1234 | Đầu tư sinh lời |
Uncategorized
|
100p | 11,1% | 3 |
n000000302 | Xe chở hàng |
Uncategorized
|
50 | 83,6% | 377 |
n00000115b | Bóng đèn |
Mức độ B - Hiểu
|
50 | 72,2% | 604 |
n00000121a | Phần thưởng cuối năm |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 79,6% | 710 |
n00000122a | Nhiệm vụ 4 |
Mức độ A - Nhớ
|
80 | 73,6% | 945 |
n00000302c | Kiểm tra nghiệm của của đa thức |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 47,6% | 320 |
n00000303b | Tổng chẵn - Tổng lẻ |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 48,1% | 754 |
n00000310b | Trang trại |
Mức độ B - Hiểu
|
80 | 72,8% | 900 |
n00000407b | Giá trị lẻ nhỏ nhất trong mảng |
Mức độ B - Hiểu
|
80 | 48,6% | 594 |
n00000431b | Xếp hàng hoá |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 37,6% | 147 |
n00002003a | Số có 3 chữ số (3) |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 58,3% | 718 |
n00002005a | Số có 3 chữ số (5) |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 59,9% | 634 |
n00004a01a | Trung bình cộng các số chẵn trong mảng |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 34,4% | 364 |
n00007scp3 | Tổng k số chính phương 2 |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 32,8% | 267 |
n0001a0002 | Số dư 1 |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 36,9% | 564 |
n0101 | Nhập xuất dữ liệu |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 70,3% | 734 |
n0106a | Chia nguyên - chia dư |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 70,0% | 1319 |
n0107a | Hình chữ nhật |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 51,3% | 1255 |
n01d000010 | Kết nối mạng |
Mức độ B - Hiểu
|
80 | 67,1% | 229 |
n0206b | Tiêu thụ điện |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 30,6% | 272 |
n0214b | Quy tắc chia |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 22,7% | 621 |
n0221b | Nhiệm vụ 5 |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 57,8% | 959 |
n0305b | In số lẻ |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 42,4% | 1162 |
n0306a | Tổng các số tự nhiên |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 59,5% | 1031 |
n0330b | Số chính phương nhỏ nhất |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 53,3% | 682 |
n03a000001 | Xin Chao |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 46,3% | 505 |
n03a000002 | Hello |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 62,9% | 662 |
n03a000003 | Hello!!!!!!! |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 67,5% | 669 |
n03a000004 | ######YES |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 73,8% | 666 |
n03a000005 | Chia hết cho 3 |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 69,3% | 752 |
n03a000006 | Chia hết cho 3, chia hết cho 5 |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 70,8% | 831 |
n03a401 | Bình phương của N |
Mức độ B - Hiểu
|
80 | 57,9% | 610 |
n0403a | Tổng các phần tử chẵn trong mảng |
Mức độ B - Hiểu
|
80 | 58,2% | 1036 |
n0403c | Mua Gà |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 29,6% | 48 |
n0404a | Tổng các phần tử tại vị trí lẻ trong mảng |
Mức độ B - Hiểu
|
80 | 48,8% | 790 |
n0405array | Tính tổng số chẵn, số lẻ |
Mức độ A - Nhớ
|
80 | 62,5% | 797 |
n0406b | Tổng k phần tử cuối cùng |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 58,9% | 1070 |
n0407a | Giá trị nhỏ nhất trong mảng |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 66,3% | 1323 |
n0408a | 5 đơn vị |
Mức độ B - Hiểu
|
80 | 60,4% | 577 |
n0409a | Số nhỏ nhất có 2 chữ số |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 56,1% | 687 |
n0410a | Số chẵn nhỏ nhất |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 55,4% | 828 |
n0415b | Xuất hiện K lần |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 34,9% | 298 |
n0428b | Tích trữ nước |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 26,8% | 103 |
n0429b | Dãy số K |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 39,3% | 250 |
n0432b | Sắp xếp dãy số |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 57,8% | 469 |
n04a301 | In mảng theo thứ tự ngược lại |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 56,4% | 1280 |