Problems
Tìm kiếm bài tập
Code ▴ | Đề bài | Thuộc Danh mục | Điểm | AC % | Thành viên |
---|---|---|---|---|---|
ltptn0803a | Đếm ước chung lớn nhất |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 63,5% | 304 |
ltptn0803b | Ước chung lớn nhất của N số trong mảng |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 64,7% | 662 |
ltptn0812b | Sắp thứ tự các số nguyên tố |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 70,5% | 665 |
ltptn0813a | Nhập môn - Bội chung nhỏ nhất tổng chữ số |
Mức độ B - Hiểu
|
50p | 60,2% | 564 |
ltptn0820b | Số đẹp nguyên tố |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 70,6% | 388 |
ltptn0823b | Nhập môn - Số đặc biệt |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 58,5% | 475 |
ltptn0907a | Nhập môn - Cầu thủ trẻ hơn |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 65,1% | 489 |
ltptn1018e | Nguyên tố cùng nhau |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 26,7% | 164 |
ltptpk0001b | SWAPAB |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 68,7% | 204 |
ltptpk0002b | Biến đổi mảng |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 70,3% | 246 |
ltptpk0003b | MAXDIST |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 62,1% | 432 |
ltptpk0004b | MINDIST |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 32,2% | 298 |
ltptpk0006b | Tổ Hợp 1 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 52,5% | 476 |
ltptpk0007c | Hợp số đặc biệt |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 46,6% | 234 |
ltptpk0008b | Tổng dãy số lẻ |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 32,7% | 257 |
ltptpk0010a | Tổng trong đoạn AB |
Mức độ A - Nhớ
|
50p | 59,7% | 1550 |
ltptpk0011a | In đoạn BA |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 70,4% | 1145 |
ltptpk0012b | Kiểm tra |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 63,9% | 215 |
ltptpk0013b | Đoạn AB2 |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 66,9% | 427 |
ltptpk0014c | Trò chơi với những con số |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 46,1% | 200 |
ltptpk0016c1 | Xổ số 1 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 66,3% | 328 |
ltptpk0016c2 | Xổ số 2 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 27,6% | 157 |
ltptpk0017c | COVID-19 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 64,1% | 106 |
ltptpk0020c | MATH - Tìm nghiệm |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 40,2% | 97 |
ltptpk0021b | Gia công sản phẩm |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 45,1% | 496 |
ltptpk0023b | Số bằng giai thừa |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 25,7% | 111 |
ltptpk0024c | Mua sách |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 66,9% | 84 |
ltptpk0025c | Chia dãy |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 25,8% | 71 |
ltptpk0026c | Đập ếch |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 42,0% | 234 |
ltptpk0029c | Số cá tính |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 66,3% | 218 |
ltptpk0031c | TAXI |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 28,2% | 212 |
ltptpk0032c | CHINUOC |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 32,1% | 141 |
ltptpk0033c | BOICUA13 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 41,0% | 349 |
luyentap12 | Nâng cao trình độ |
Uncategorized
|
100p | 27,3% | 9 |
mafr | Phân số |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 31,0% | 377 |
manhattancircle | Manhattan Circle |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 60,8% | 102 |
mappppppp1 | MAP1 |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 75,0% | 276 |
mappppppp2 | MAP2 |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 90,3% | 262 |
mappppppp3 | MAP3 |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 61,0% | 205 |
mappppppp4 | MAP4 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 40,4% | 180 |
math | Làm toán |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 6,7% | 7 |
mathbertrand | MATH - Định đề Bertrand |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 38,2% | 241 |
mathc11 | MATH - Độ bền |
Mức độ D - Phân tích
|
100p | 59,6% | 25 |
mathd1 | MATH - Hoán vị |
Mức độ D - Phân tích
|
100p | 55,9% | 16 |
mathd2 | MATH - Đồng dư |
Mức độ D - Phân tích
|
100p | 58,6% | 16 |
mathd7chinhphuong | MATH - Chính phương lớn nhất |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 31,0% | 125 |
mathe1 | MATH - Số lượng ước |
Mức độ D - Phân tích
|
100p | 0,0% | 0 |
mathe3chgt | MATH - Chia hết và giai thừa |
Mức độ D - Phân tích
|
100 | 31,7% | 28 |
maxgif | HSG lớp 12 Tỉnh Vĩnh Phúc 2021 - Bài 1 - Chọn quà |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 63,0% | 92 |
meal | MEAL | 100p | 26,9% | 13 |