Problems
1 2 3 4 5 6 7 8 9
15 16
Tìm kiếm bài tập
Groups
Code ▴ Đề bài Điểm AC % Thành viên
icpc101121h Problem H - Đếm đường đi 100 31,0% 17
icpc101121j Problem J - Đặt bom 100 41,7% 36
icpc101121k Problem K - Tập xâu 01 100p 6,9% 2
icpc101121l Problem L - Bốn hòn đảo 100p 57,4% 103
implement22 implement22 100 0,0% 0
incrange1 Tăng đoạn 1 100p 41,7% 146
int Cặp số nguyên 100 28,8% 52
istriangle Tam giác cân 100 21,2% 7
kdele Số thứ k 100p 31,8% 177
kiosks Trung tâm mua sắm 100p 4,1% 2
kiramaistone Kiramai Stone 100p 18,5% 2
lophoc1122 Lớp Học 100p 25,5% 49
lovenumber LOVE NUMBER 100p 35,2% 59
ltppk0027c Dãy số đơn giản 100p 50,2% 93
ltpt Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] 80 71,5% 855
ltptn0106 Nhâp môn - Chữ số đơn vị 30 77,7% 966
ltptn0109b Tính tổng 50 46,2% 878
ltptn0113b Nhâp môn - Phần nguyên phần lẻ 30 26,1% 783
ltptn0114a Số bình phương 30 67,4% 1825
ltptn0125a Mã ASCII 50 76,0% 1177
ltptn0126a Ký tự kế tiếp 50 81,0% 1105
ltptn0127a Nhập môn - Ký tự hoa 50 70,5% 1033
ltptn0128a Ký tự thường 50p 80,7% 1005
ltptn0129a Phép mod 1 50 56,7% 993
ltptn0130a Phép mod 2 50p 61,3% 1013
ltptn0131c Phép mod 3 50p 57,8% 527
ltptn0204a Số lớn hơn (1) 50 69,5% 2346
ltptn0204b Cặp số trái dấu 50 51,5% 1358
ltptn0205 Khoảng cách tới số 0 80 39,9% 992
ltptn0206a Số chính phương 80 50,2% 1191
ltptn0207a Ba cạnh tam giác 80 46,6% 1229
ltptn0210c Số thuộc đoạn 100p 14,7% 534
ltptn0212b Chia hết cho 3 80 39,8% 1236
ltptn0213b Số nhỏ nhì 80 48,1% 974
ltptn0214a Số âm - Số dương 50 75,3% 1963
ltptn0216a Học sinh lớp 6 80 65,1% 1354
ltptn0217a Tam giác đều 80 51,4% 1361
ltptn0218a Cặp số chẵn - lẻ 50 50,0% 1661
ltptn0220a Bình phương lớn nhất 50 47,9% 1577
ltptn0307c Số dãy nhị phân 100p 71,4% 192
ltptn0308b Dãy số 1 50 53,9% 302
ltptn0312b Tổng mũ bốn 50 71,9% 1467
ltptn0314a Tổng đầu 100p 59,5% 931
ltptn0319b Tiền tiết kiệm 100p 50,9% 916
ltptn0329b Giai thừa và đệ quy 50 50,6% 937
ltptn0346b Tổng bình phương các số chẵn 100p 38,5% 1179
ltptn0346c Tổng bình phương các số chẵn 2 100p 58,8% 383
ltptn0349b Tổng các số lẻ đoạn AB 100p 65,8% 1230
ltptn0350a Bảng cửu chương 100p 33,7% 1155
ltptn0401a Giá trị nhỏ nhất 50 65,8% 894
1 2 3 4 5 6 7 8 9
15 16